Có 2 kết quả:
未詳 wèi xiáng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˊ • 未详 wèi xiáng ㄨㄟˋ ㄒㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unknown
(2) unclear
(2) unclear
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unknown
(2) unclear
(2) unclear
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh